MÁY ĐỌC KHAY VI THỂ ĐA CHẾ ĐỘ

Máy đọc khay vi thể đa chế độ (multimode microplate readers) của chúng tôi cho phép bạn linh hoạt chuyển đổi giữa các ứng dụng. Chiếc máy đọc đĩa đa chức năng này (versatile plate readers) được trang bị nhiều công nghệ đọc (reading technologies), các chế độ tiếp nhận tín hiệu khác nhau (detection modes), kính lọc (filters) hoặc bộ phận đơn sắc hóa (monochromators), cho phép bạn thực hiện các thí nghiệm từ ELISA cho tới phát huỳnh quang (fluorescence), phát quang (luminescence) hoặc thí nghiệm dựa trên độ hấp thụ (absorbance-based) chỉ trên cùng một thiết bị. Dòng máy đọc này (readers) sử dụng rất dễ dàng và giúp bạn tiết kiệm kinh phí nhờ tích hợp lợi ích mà nó đem lại. Bạn có thể lựa chọn giữa việc thiết lập máy theo một hệ thống với độ linh hoạt tối đa (maximum flexibility in a single system) hoặc cài đặt toàn bộ các mô đun chức năng (full modularity). Bạn có thể bắt đầu với công nghệ đọc bạn cần (reading technology) để làm chủ nghiên cứu của mình và nâng cấp hệ thống sau này nếu cần.

Đầu đọc đa chế độ Tristar 3

Tristar 3 Multimode Reader

Tristar 3 là dòng máy thân thiện với người sử dụng và có giá cả phải chăng. Nó là dòng máy đọc đĩa đa chế độ hoạt động dựa trên kính lọc (filter-based multimode plate reader). Nó mang lại hiệu suất phân tích cao trong các phép đo độ hấp thụ (absorbance), phát quang (luminescence) và phát huỳnh quang (fluorescence).

Đầu đọc đa chế độ Tristar 5

Tristar 5 Multimode Reader

Tristar 5 là dòng máy đọc khay vi thể đa bộ phận có hiệu suất cao (modular high-performance microplate reader). Nó được trang bị với các kính lọc (filters) và bộ phận đơn sắc hóa (monochromators) độc lập, tùy chọn theo mong muốn của người sử dụng ở phần kích thích (excitation) hoặc phát xạ (emission) cho bất cứ phép đo nào.  

SO SÁNH CÁC DÒNG MÁY ĐỌC KHAY VI THỂ ĐA CHẾ ĐỘ

COMPARE MULTIMODE MICROPLATE READERS

 

Tristar 3

Tristar 5

Bộ phận tiếp nhận tín hiệu (detectors)

  • Đèn nhân quang điện tín hiệu nhiễu thấp ở hai chế độ (low-noise photomultiplier tube in dual mode)
  • Photodiode dành cho hấp thụ quang (absorbance)
  • 2 đèn nhân quang điện tín hiệu nhiễu thấp ở hai chế độ (low-noise photomultiplier tube in dual mode)
  • Photodiode dành cho hấp thụ quang (absorbance)

Độ hấp thụ trong vùng ánh sáng khả kiến (Absorbance – Vis)

× ×

Độ hấp thụ trong tia UV (Absorbance – UV)

× ×

Phát quang (luminescence)

× ×

Phát huỳnh quang (fluorescence)

× ×

TRF

  ×

FP

  ×

AlphaScreen

 

×

 

Tristar 3

Tristar 5

Hệ thống quang (optical system)

Đường truyền quang đơn cho mọi công nghệ tiếp nhận tín hiệu (single path for all detection technologies)

Đường truyền quang đơn cho mọi công nghệ tiếp nhận tín hiệu (single path for all detection technologies)

Nguồn sáng

  • Đèn Xenon (xenon flash lamp)
  • Đèn Xenon (xenon flash lamp)
  • Đèn diod laser (laser diode – 680 nm)

 

Phổ hấp thụ quang (spectral range Absorbance)

200-1000 nm

200-1000 nm

Phổ phát quang (spectral range Luminescence)

Tiêu chuẩn (standard): 280-650 nm

Mở rộng (extended): 280-850 nm

Tiêu chuẩn (standard): 280-650 nm

Mở rộng (extended): 280-850 nm

Phổ phát huỳnh quang (spectral range Fluorescence)

Kích thích (excitation): 230-1000 nm

Phát xạ (emission): Tiêu chuẩn (standard) 280-650 nm

Mở rộng (extended) 280-850 nm

Kích thích (excitation): 230-1000 nm

Phát xạ (emission): Tiêu chuẩn (standard) 280-650 nm

Mở rộng (extended) 280-850 nm

Z-adjustment

 

 

Đọc từ dưới (bottom reading)

  ×

Kính lọc (filters)

× ×

Bộ phận đơn sắc hóa (monochromator) dùng trong kích thích độ hấp thụ và phát huỳnh quang (Abs. and Fluor. Excitation)

  ×

Bộ phận đơn sắc hóa (monochromator) dùng trong phát xạ độ hấp thụ và phát huỳnh quang (Abs. and Fluor. Emission)

  ×

Nhận diện kính lọc (filter identification)

Thủ công (manual)

Thủ công (manual)

Quét bước sóng (wavelength scanning)

º ×

Ánh sáng không đặc hiệu của bộ phận đơn sắc hóa (monochromator stray light)

 

10-6

Dải quang phổ của bộ phận đơn sắc hóa (monochromator bandwidth)

 

4-22 nm

 

 

Tristar 3

Tristar 5

Vòi bơm

Lên tới 3 vòi bơm JET (JET injectors) với hệ thống vận hành không ma sát (frictionless operation)

Lên tới 3 vòi bơm JET (JET injectors) với hệ thống vận hành không ma sát (frictionless operation)

Thể tích vòi bơm

Đạt được từ 10-100 µL trong tổng các bước với mỗi bước mang 1 µL (10-100 µL in 1 µL steps)

Đạt được từ 10-100 µL trong tổng các bước với mỗi bước mang 1 µL (10-100 µL in 1 µL steps)

Độ chính xác của vòi bơm (injector accuracy & precision)

Tốt hơn 2% trên tổng thể toàn bộ phạm vi dung lượng (better than 2% across the entire volume range)

Tốt hơn 2% trên tổng thể toàn bộ phạm vi dung lượng (better than 2% across the entire volume range)

 

Tristar 3

Tristar 5

Dạng khay vi thể (microplate formats)

6-384 giếng

6-384 giếng

Điều chỉnh chiều cao khay

Có 3 khung điều chỉnh khác nhau tùy thuộc vào dạng đĩa

Có 3 khung điều chỉnh khác nhau tùy thuộc vào dạng đĩa

Các dạng mẫu bổ sung (tùy ý)

  • Đĩa µDrop cho thể tích micro (µDrop plate for microvolumes)
  • Bộ thích ứng dành cho chậu thủy tinh (adapter for cuvettes)
  • Bộ thích ứng dành cho đĩa petri (adapter for petri dishes)
  • Bộ thích ứng dành cho đĩa Terasaki (adapter for Terasaki plates)
  • Đĩa µDrop cho thể tích micro (µDrop plate for microvolumes)
  • Bộ thích ứng dành cho chậu thủy tinh (adapter for cuvettes)
  • Bộ thích ứng dành cho đĩa petri (adapter for petri dishes)
  • Bộ thích ứng dành cho đĩa Terasaki (adapter for Terasaki plates)

Cánh tay vận chuyển khay vi thể tự động được trang bị tùy ý (optional microplate stacker)

 

 

 

Tristar 3

Tristar 5

Lắc (shaking)

Theo đường thẳng, quỹ đạo (orbital), quỹ đạo kép (double orbital) với tốc độ và đường kính tùy chọn

Theo đường thẳng, quỹ đạo (orbital), quỹ đạo kép (double orbital) với tốc độ và đường kính tùy chọn

Điều khiển nhiệt độ

Nhiệt độ môi trường xung quanh từ +5℃ đến 45℃

Nhiệt độ môi trường xung quanh từ +5℃ đến 45℃

Kết nối nguồn khí (gas connection)

×

×

 

Tristar 3

Tristar 5

Tính chính xác của độ hấp thụ (absorbance precision)

Tốt hơn 0.6%

Tốt hơn 0.6%

Tính chính xác của độ hấp thụ (absorbance accuracy)

Tốt hơn 2%

Tốt hơn 2%

Độ nhạy phát quang (luminescence sensitivity)

<6 amol (0.03 pM) ATP/ giếng (đĩa 96 giếng)

<6 amol (0.03 pM) ATP/ giếng (đĩa 96 giếng)

Độ nhạy phát huỳnh quang (fluorescence sensitivity)

<7 amol (0.35 pM) Fluorescein (đĩa 384sv)

<7 amol (0.35 pM) Fluorescein (đĩa 384sv)

Độ nhạy TRF

Không có sẵn

5 amol Eu (đĩa 96 giếng)

Nhiễu chéo (crosstalk)

10-6

10-6

Khoảng hoạt động (dynamic range)

>6 lần độ lớn 0-3.5 OD

>6 lần độ lớn 0-3.5 OD

Bạn đang tìm kiếm Máy đọc khay vi thể (Microplate Reader) phù hợp với ứng dụng đặc hiệu? Hãy xem bảng tổng kết Máy đọc khay vi thể sử dụng phù hợp cho các ứng dụng (Microplate Reader Application Compatibility)

Cần giúp đỡ trong việc lựa chọn máy đọc khay vi thể phù hợp nhất với nghiên cứu của bạn?

Need help selecting the microplate reader that best fits your research needs?

Bạn không cần chờ đợi nữa, đội ngũ chuyên viên của chúng tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ bạn!

liên hệ chúng tôi

Tìm kiếm nhanh dịch vụ Berthold tại Việt Nam

Office: 11/84 Ngoc Khanh Street, Ba Dinh District, Hanoi VIETNAM

Mr. Mark Pham

Phone: +84 903 114 883

Email: bio@berthold.vn

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu về những sản phẩm đo lường chính xác trong Sinh học Phân Tử và Y Sinh.

 

Liên hệ