MỘT GIẢI PHÁP THUẬN LỢI

Đã được phát triển tới thế hệ thứ 3 bởi Berthold Technologies, Lumat3 mang lại những đặc tính mà bạn mong đợi từ dòng máy đo độ sáng (luminometer) như các chức năng, khả năng vận hành linh hoạt và hiệu suất làm việc tuyệt vời. Lumat3 sở hữu mọi tính năng then chốt cần có cho những ứng dụng nghiên cứu hiện đại.

Yêu cầu Thêm thông tin

Lumat3 là một máy đo độ sáng dạng ống (tube luminometer) sử dụng những công nghệ tiên tiến nhất đúc rút từ hơn 40 năm kinh nghiệm thiết kế và dựng kỹ thuật máy đo độ sáng của chúng tôi. Máy đo độ sáng hỗ trợ mọi phương pháp phát quang đơn giản như:

  • Phát quang nhanh (Flash-type Luminescence)
  • Phát quang chậm (Glow-type Luminescence)
  • Phát quang sinh học (Bio-Luminescence)
  • Phát quang hóa học (Chemi-Luminescence)

ĐIỂM NỔI BẬT

Nhận diện phát quang với năng lực tốt nhất

Luminescence detection at its best

Nhờ tập hợp bộ nhân quang chính xác hoạt động ở chế độ đếm photon (a stringent selection of photomultipliers working in photon counting mode) và hơn 40 năm kinh nghiệm thiết kế máy đo độ sáng (luminometers), Lumat3 mang tới độ nhạy phát quang tuyệt vời: máy có thể nhận diện một cách đáng tin cậy ít hơn 5 amol ATP/ống đối với phiên bản tiêu chuẩn (standard version) hoặc có thể nhỏ hơn tới ngưỡng 1 amol ATP/ống đối với phiên bản Độ nhạy cao (High sensitivity version).

Vòi bơm JET – độ chính xác cao cùng tính năng về tốc độ và thân thiện với tế bào

JET injectors – highest accuracy, speed and cell-friendliness

Lumat3 có thể được trang bị tới 2 vòi bơm JET với các thể tích khác nhau đặt ở vị trí trước khi đo hoặc khi thực hiện phép đo. Tốc độ bơm cực nhanh (ultra-fast injection speed) của vòi bơm JET hạn chế thời gian gián đoạn giữa quá trình bơm và thực hiện phép đo, bên cạnh đó cũng cho phép đo những phản ứng nhanh như phản ứng phát quang nhanh (flash luminescence).

Vòi bơm JET phát triển bởi Berthold Technologies sử dụng bộ phận đẩy khí Teflon (Teflon bellows) giúp quá trình bơm diễn ra một cách chính xác và nhanh chóng đồng thời đảm bảo quá trình trộn mẫu hiệu quả nhất cũng như kéo dài tuổi thọ hơn cho máy.

  • Thao tác pipetting với thể tích nhỏ một cách chính xác – Cho dù bạn muốn bơm lượng thể tích lớn hay nhỏ thì vòi bơm JET vẫn có khả năng đảm bảo độ chính xác cao lên tới 98% trên toàn bộ khoảng thể tích
  • Chi phí duy trì thấp – Vận hành không ma sát (friction-free operation) giúp kéo dài tuổi thọ máy
  • Tính năng vận hành thân thiện với tế bào – Các vật liệu thân thiện với tế bào và lực trượt phá (shear forces) nhỏ khiến bạn không còn phải lo nghĩ khi bơm dung dịch tế bào, ví dụ như thí nghiệm canxi dựa trên hoạt động của Aequorin (Aequorin-based calcium assays).

Cơ chế đổi mẫu thuận tiện

Convenient sample switching mechanism

Thực hiện phép đo từng mẫu một có thể tốn thời gian. Dòng Lumat3 sở hữu cơ chế ‘tháp’ (turret mechanism) khiến cho công việc này trở nên dễ dàng hơn và giúp tăng hiệu suất làm việc của bạn. Nhờ khoang đặt hai ống (một vị trí để thực hiện phép đo và một vị trí để bổ sung hoặc loại bỏ mẫu) có cơ chế xoay điều khiển bởi động cơ, mà bạn có thể chuẩn bị và đặt mẫu tiếp theo trong khi mẫu trước vẫn được tiến hành đo, bạn cũng có thể chuyển từ mẫu này sang mẫu kia một cách nhanh chóng, giúp quá trình đo nhiều mẫu diễn ra nhanh chóng và thuận lợi.

Các lựa chọn về phần mềm thuận tiện

Convenient Software options

Nhờ hoạt động dựa theo những chỉ dẫn của thật sĩ (wizard-driven software) mà phần mề ICE của Berthold Technologies rất dễ sử dụng. Có sẵn rất nhiều phiên bản của phần mềm ICE:

  • Phần mềm ICE Nghiên cứu (ICE Research) dành cho những phép đo đơn, kép và động học (single, dual and kinetics measurements)
  • Phần mềm ICE Xét nghiệm miễn dịch (ICE Immunoassay) dành cho phép đo đơn với tính năng khớp đồ thị đường cong (curve fitting) và đánh giá các điểm cắt đồ thị (cut-off evaluation).
  • Phần mềm ICE Tiên tiến (ICE Advanced) kết hợp tất cả các tính năng của cả phần mềm ICE Nghiên cứu (ICE Research) và ICE Xét nghiệm miễn dịch (ICE Immunoassay).

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT

Bộ phận tiếp nhận tín hiệu (detectors)

Đèn nhân quang điện tín hiệu nhiễu thấp (low-noise photomultiplier tube) có thể vận hành theo chế độ đếm phôton đơn (single photon counting mode) 

Công nghệ tiếp nhận tín hiệu (detection technologies)

Phát quang (luminescence)

Các chế độ đo (measurement modes)

Endpoint, Kinetics

Khoảng quang phổ phát quang (spectral range luminescence)

380-630 nm

Vòi bơm

Lên tới 2 vòi bơm JET (JET injectors) với hệ thống vận hành không ma sát (frictionless operation)

Thể tích vòi bơm

10-100 µL hoặc 25-300 µL

Độ chính xác của vòi bơm (injector accuracy & precision)

Tốt hơn 2% trên tổng thể toàn bộ phạm vi dung lượng (better than 2% across the entire volume range)

Dạng ống (tube formats)

Ống phát quang (luminescence tubes), 12 x 47 mm

Ống phát quang (luminescence tubes), 12 x 55 mm

Ống phát quang (luminescence tubes), 12 x 75 mm

Ống ly tâm micro (microcentrifuge tubes), 1.5 và 2 mL

Độ nhạy phát quang (luminescence sensitivity)

Dòng máy Tiêu chuẩn (Standard model): <5 amol ATP/ống

Dòng máy Độ nhạy cao (High-sensitivity model): <1 amol ATP/ống

Khoảng hoạt động (dynamic range)

> 6 lần độ lớn

Giao diện (interface)

Phần mềm Windows, được kết nối với máy tinh qua USB

Hệ điều hành

Windows 7 hoặc cao  hơn

Các gói phần mềm có sẵn

  • Phần mềm ICE Nghiên cứu (ICE Research) dành cho những phép đo đơn, kép và động học (single, dual and kinetics measurements)
  • Phần mềm ICE Xét nghiệm miễn dịch (ICE Immunoassay) dành cho phép đo đơn với tính năng khớp đồ thị đường cong (curve fitting) và đánh giá các điểm cắt đồ thị (cut-off evaluation).
  • Phần mềm ICE Tiên tiến (ICE Advanced) kết hợp tất cả các tính năng của cả phần mềm ICE Nghiên cứu (ICE Research) và ICE Xét nghiệm miễn dịch (ICE Immunoassay).

Tiêu chuẩn kỹ thuật (regulations)

CE

Nguồn cấp

110-240 V, 50/60 Hz, 30 VA

Giới hạn chịu nhiệt

Bảo quản: 0-40℃

Vận hành:  15-35℃

Giới hạn chịu ẩm

10-85% không ngưng tụ (non-condensing)

Kích thước (rộng x sâu x cao)

240 x 280 x 220 mm

Trọng lượng

4 kg

TẢI VỀ

Lumat³ LB 9508 Brochure

Tài liệu kỹ thuật máy Lumat3 LB 9508

PDF | 1.76 MB

Tải ngay

ỨNG DỤNG

APPLICATIONS

XUẤT BẢN

PUBLICATIONS

Bên dưới là một số bài báo gần đây viết về các công trình nghiên cứu có sử dụng Lumat3.

Năm

Tác giả

Tạp chí

Tiêu đề

Phương pháp

2021

Minjie Zhao, Wei Wang, Ya Lu, Nan Wang, Delei Kong and Lina Shan

Báo cáo y khoa phân tử (Molecular Medicine Reports)

MicroRNA-153 làm suy yếu sự tăng sinh quá mức gây ra do giảm oxy huyết và sự di chuyển của các cơ trơn động mạch phổi bằng cách tấn công vào ROCK1 và NFATc3

(MicroRNA-153 attenuates hypoxia-induced excessive proliferation and migration of pulmonary arterial smooth muscle cells by targeting ROCK1 and NFATc3)

Luciferase kép (Dual Luciferase)

2021

Hidehiko Kikuchi, Kaori Harata, Harishkumar Madhyastha and Futoshi Kuribayashic

Báo cáo hóa sinh và lý sinh (Biochemistry and Biophysics Reports)

Ellagic axít và đồng phân lên men của nó, urolithin A cho thấy ảnh hưởng trái ngược lên biểu hiện gen gp91-phox dẫn tới những biến đổi đối lập ở mọi hoạt động tạo superoxít gây ra bởi trans retinoic axít

(Ellagic acid and its fermentative derivative urolithin A show reverse effects on the gp91-phox gene expression, resulting in opposite alterations in all-trans retinoic acid-induced superoxide generating activity of U937 cells)

Đo lượng O2- sản sinh bằng đầu dò Diogenes-luminol

(Measurement of O2- generation using Diogenes-luminol probes)

2020

Rahmi Imamoglu, David Balchin, Manajit Hayer-Hartl, and F. Ulrich Hartl

Nature Communications

Hsp70 của vi khuẩn hóa giải các trạng thái gấp sai và thúc đẩy quá trình gấp hiệu suất cao ở protein đa vùng

(Bacterial Hsp70 resolves misfolded states and accelerates productive folding of a multi-domain protein)

Luciferase gấp

(Luciferase folding)

2020

Weijia Luo, Yuan Dai, Zhishi Chen, Xiaojing Yue, Kelsey C. Andrade-Powell & Jiang Chang

Communications Biology

Theo dõi exosomes tim ở chuột bằng cách sử dụng protein ghép nano-luciferase-CD63

(Spatial and temporal tracking of cardiac exosomes in mouse using a nano-luciferase-CD63 fusion protein)

NanoLuc® luciferase

2020

Qingchen Zhu, Tao Yu, Shucheng Gan, Yan Wang, Yifei Pei, Qifan Zhao, Siyu Pei, Shumeng Hao, Jia Yuan, Jing Xu, Fajian Hou, Xuefeng Wu, Chao Peng, Ping Wu, Jun Qin, Yichuan Xiao

Báo cáo khoa học (Scientific Reports)

Salinomycin gây chết tế bào dạng tự thực ở tế bào ung thư hắc tố mẫn cảm với salinomycin bằng việc ức chế luồng tự thực tế bào

(Salinomycin induces autophagic cell death in salinomycin-sensitive melanoma cells through inhibition of autophagic flux)

Thí nghiệm ATP-TCA

2020

Juan‐Ping Yu, Xi‐Guang Xu, Rui‐Juan Ma, Shi‐Ni Qin, Cong‐Rong Wang, Xiao‐Bo Wang, Ming Li, Ming‐Song Li, Qiang Ma, and Wei‐Wen Xu

Tạp chí thí nghiệm y khoa (Journal of Experimental Medicine)

TRIM24 hỗ trợ hệ miễn dịch chống virút nhờ quá trình điều hòa ubiquitin hóa TRAF3 có liên kết K63

(TRIM24 facilitates antiviral immunity through mediating K63-linked TRAF3 ubiquitination)

Luciferase kép

(Dual Luciferase)

2019

Jae-Wook Lee, Hong Sug Kim, and Eun-Yi Moon

Báo cáo khoa học (Scientific Reports)

Thymosin β-4 là điều chất mới cho quá trình hình thành lông mao sơ cấp gây ra do bệnh suy thận nephronophthisis 3 phát hiện trên các tế bào HeLa ung thư cổ tử cung ở người (Thymosin β-4 is a novel regulator for primary cilium formation by nephronophthisis 3 in HeLa human cervical cancer cells)

 

BioLux® Gluc Gaussia

Thí nghiệm Luciferase

Các tài liệu xuất bản khác

Additional Publications

Bạn có thể tìm thấy các tài liệu xuất bản khác sử dụng Lumat3 và các phiên bản máy Lumat cũ trong các cơ sở dữ liệu tạp chí.

Xin lưu ý rằng danh sách này chưa hoàn thiện, nhưng nó mang đến các ví dụ quý giá về các thí nghiệm có sử dụng dòng máy của chúng tôi và được xuất bản trên các tạp chí đã được bình duyệt (peer-reviewed journals).

CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Tìm kiếm nhanh dịch vụ Berthold tại Việt Nam

Office: 11/84 Ngoc Khanh Street, Ba Dinh District, Hanoi VIETNAM

Mr. Mark Pham

Phone: +84 903 114 883

Email: bio@berthold.vn

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu về những sản phẩm đo lường chính xác trong Sinh học Phân Tử và Y Sinh.

 

Liên hệ