Bộ phận tiếp nhận tín hiệu (detectors) |
Đèn nhân quang điện tín hiệu nhiễu thấp (low-noise photomultiplier tube) có thể vận hành theo chế độ đếm phôton đơn (single photon counting mode) |
Công nghệ tiếp nhận tín hiệu (detection technologies) |
Phát quang (luminescence) |
Các chế độ đo (measurement modes) |
Endpoint, Kinetics, Multiple Kinetics |
Khoảng quang phổ phát quang (spectral range luminescence) |
300-600 nm |
Tiếp nhận tín hiệu phát quang với hiệu suất cao
High performance luminescence detection
Dòng Sirius 2 có thể nhận diện ít hơn 0.5 zmol luciferase đom đóm (1 amol ATP/ống). Quá trình thu thập ánh sáng được tối ưu hóa nhờ khoảng cách mẫu gần với bộ phận tiếp nhận tín hiệu (detector) và việc sử dụng các vật phản xạ ánh sáng tối ưu hóa (optimized light reflectors) đặt xung quanh ống đựng mẫu. Bộ phận tiếp nhận tín hiệu vận hành ở chế độ đếm photon (photon counting mode) nhằm đảm bảo tín hiệu nền (background signal) ở ngưỡng cực thấp cho tỉ số tín hiệu trên nhiễu (signal to noise ratio) tuyệt vời và độ tuyến tính (linearity) cao nhất.
Tính linh hoạt nổi trội
Outstanding flexibility
Khoang mẫu được thiết kế giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc với độ linh hoạt cao: từ đĩa petri 35 mm, dạng ống ly tâm micro (microcentrifuge format) cho tới ống nghiệm 20 mL, hãy lựa chọn dạng chứa mẫu (sample format) phù hợp với ứng dụng của bạn nhất. Thiết bị giữ mẫu (optional sample holders) cho phép thao tác bơm được thực hiện một cách chính xác trên ống ly tâm micro (microcentrifuge tubes) cũng như ống phát quang tiêu chuẩn (standard luminescence tubes).
Hệ thống tương thích với rất nhiều dạng đựng mẫu (sample formats) khác nhau:
- Ống phát quang tiêu chuẩn (standard luminescence tubes) 12 mm (55 và 75 mm)
- Ống ly tâm micro (microcentrifuge tubes) (1.5 và 2 mL)
- Ống đựng hỗn hợp chất nhấp nháy (scintillation vials) (lên tới 20 mL)
- Đĩa Petri 35 mm
Vận hành trên màn hình cảm ứng một cách trực quan
Intuitive touchscreen operation
Phần mềm được điều khiển qua màn hình cảm ứng (touchscreen-driven software) một cách trực quan và thao tác đơn giản chỉ với cử động chạm. Phần mềm thân thiện với người sử dụng mang tới các tính năng tiên tiến như xử lý các mẫu lặp (handling of replicates), thực hiện thao tác tính toán đối với thí nghiệm đôi (dual assay calculations), và hiển thị đồ thị (display of graphics).
Dữ liệu có thể dễ dàng tải xuống thông qua USB hoặc được in ra. Các kết quả có thể xuất ra dưới định dạng Excel hoặc các định dạng khác để thực hiện các thao tác tính toán chi tiết hơn.
Khởi động nhanh một cách tự động
Automatic quickstart
Đóng ngăn chứa mẫu sẽ tự động thực hiện phép đo. Người sử dụng không cần phải thao tác thêm bất kỳ bước nào. Bộ phận chắn ánh sáng tự động (automatic light shutter) bảo vệ bộ phận tiếp nhận tín hiệu (detector) khỏi ánh sáng ở môi trường xung quanh (ambient light). Chính điều này giúp phép đo có thể tiến hành ngay khi ngăn chứa mẫu đóng. Hơn nữa điều này cũng đồng nghĩa với việc loại bỏ khoảng thời gian ngưng kéo dài trước khi tiến hành phép đo. Đó cũng là tính năng cần thiết ở các máy đo độ sáng dạng ống khác (other tube luminometers) sao cho tín hiệu nền (background) có thể trở lại mức ban đầu sau khi ngăn chứa mẫu bị mở.
Những giải pháp thực hiện bơm linh hoạt
Flexible injector solutions
Hệ thống có sẵn lên tới hai vòi bơm hóa chất tự động dạng syringe (syringe-type automatic reagent injectors). Thể tích bơm vào khoảng từ 20 – 500 µL. Khoảng thể tích rộng cho phép Sirius 2 thích ứng với bất kỳ thí nghiệm nào có sử dụng vòi bơm. Bộ phận giữ mẫu cho phép thao tác bơm được thực hiện chính xác tương thích với ống ly tâm micro (microcentrifuge tubes) 1.5 ml và 2 ml, cũng như các ống nghiệm có đường kính 55 mm, 75 mm và 12 mm (các dạng tiêu chuẩn của đa phần các thí nghiệm phát quang)
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Vòi bơm |
Lên tới 2 vòi bơm syringe (syringe injectors) |
Thể tích vòi bơm |
20-500 µL |
Dạng ống (tube formats) |
Ống phát quang (luminescence tubes), 12 x 55 mm Ống phát quang (luminescence tubes), 12 x 75 mm Ống ly tâm micro (microcentrifuge tubes), 1.5 và 2 mL Ống đựng hỗn hợp chất nhấp nháy (scintillation vials) (lên tới 20 mL) Đĩa Petri 35 mm |
Độ nhạy phát quang (luminescence sensitivity) |
<1 amol ATP/ống (Thí nghiệm ATP HS) |
Khoảng hoạt động (dynamic range) |
6 lần độ lớn |
Giao diện (interface) |
|
Hiển thị (máy tính tích hợp) |
7’’ có khả năng cảm ứng (7’’ capacitive touch), điều khiển bằng thao tác (gesture control), 480 x 800 pixels |
Giao diện ngoài (máy tính tích hợp) |
2x USB 2.0, 1x Ethernet (RJ-45) |
Giao diện máy in (máy tính tích hợp) |
In theo hệ thống hoặc USB (PCL6 hoặc Postscript 3) |
Xuất dữ liệu |
Dạng CSV (Excel), PDF, HTML |
Các chu trình có sẵn (available protocols) |
|
Nguồn cấp |
110-240 V, 24 V/2.5 A DC |
Giới hạn chịu nhiệt |
Bảo quản: 0-40℃ Vận hành: 15-35℃ |
Giới hạn chịu ẩm |
Bảo quản: lên tới 80% không ngưng tụ (non-condensing) Vận hành: lên tới 70% không ngưng tụ (non-condensing) |
Kích thước (rộng x sâu x cao) |
349 x 150 x 241 mm |
Trọng lượng |
3.6 kg |
TẢI VỀ
Giới hạn nhận diện ATP của Sirius L
Giới hạn dưới của khoảng nhận diện amol ATP khi sử dụng máy đo độ sáng dạng ống Sirius L và chất phản ứng ATP SS…
PDF | 1.14 MB
Thí nghiệm hoạt hóa tế bào ABEL® sử dụng Sirius L
Thí nghiệm hoạt hóa tế bào ABEL® dành cho tế bào máu toàn phần hoặc tế bào phân lập với Pholasin® và…
PDF | 1.27 MB
Nhận diện vi khuẩn nhanh chóng với máy Sirius L
Thí nghiệm nhận diện vi khuẩn nhanh (Useful Biology) sử dụng Sirius L…
PDF | 1.10 MB
ỨNG DỤNG
APPLICATIONS
- Thí nghiệm gen chỉ thị (Reporter gene assays)
- Thí nghiệm miễn dịch phát quang (Luminescent Immunoassays)
- Định lượng ATP (ATP quantification)
- Thí nghiệm Caspase
- Thí nghiệm Kinase
- Độc chất và chất gây đột biến (mutagenicity) ở các mẫu nước
XUẤT BẢN
PUBLICATIONS
Sirius 2 là dòng công cụ mới nên nhiều bài báo sử dụng nó vẫn chưa được xuất bản. Bên dưới là một số bài báo viết về Sirius L – một dòng máy cũng có các tính năng tương tự với Sirius 2.
Năm |
Tác giả |
Tạp chí |
Tiêu đề |
Phương pháp |
2019 |
Yuwan Zhao, Xin Zeng, Huancheng Tang, Dongcai Ye and Jianjun Liu |
Bài báo khoa học ngắn về ung thư học (Oncology Letters) |
Kết hợp giữa metformin và paclitaxel có tác dụng ngăn cản sinh trưởng và thúc đẩy chết tế bào theo chương trình ở tế bào ung thư tuyến tiền liệt ở người thông qua stress oxy hóa và khả năng tấn công vào con đường phụ thuộc ty thể |
Caspase-Glo® 3/7, Thí nghiệm ATP |
2019 |
Mingning Qiu, Sai Zhang, Longzhi Ke, Huancheng Tang, Xin Zeng, and Jianjun Liu |
Bài báo khoa học ngắn về ung thư học (Oncology Letters) |
JS-K giúp tăng độ mẫn cảm với hóa trị đối với tế bào ung thư tuyến tiền liệt thông qua việc kích hoạt các gốc oxy hóa hoạt động |
Thí nghiệm ATP, Caspase-Glo® 3/7, Caspase-Glo® 9 |
2017 |
Zinaida M. Kaskova, Felipe A. Dörr, Valentin N. Petushkov, Konstantin V. Purtov, Aleksandra S. Tsarkova, Natalja S. Rodionova, Konstantin S. Mineev, Elena B. Guglya, Alexey Kotlobay, Nadezhda S. Baleeva, Mikhail S. Baranov, Alexander S. Arseniev, Josef I. Gitelson, Sergey Lukyanov, Yoshiki Suzuki, Shusei Kanie, Ernani Pinto, Paolo Di Mascio, Hans E. Waldenmaier, Tatiana A. Pereira, Rodrigo P. Carvalho, Anderson G. Oliveira, Yuichi Oba, Erick L. Bastos, Cassius V. Stevani, and Ilia V. Yampolsky |
Tiến bộ khoa học (Science Advances) |
Cơ chế và cách kiểm soát màu khi thực hiện phát quang trên nấm |
Luciferase ở nấm |
2017 |
Ignacio A. Rodriguez-Brenes, Andrew Hofacre, Hung Fan and Dominik Wodarz |
Sinh học máy tinh PLoS (PLoS Computational Biology) |
Động lực phức tạp của quá trình phát tán virút xuất phát từ số lượng nhiễm thấp: Giải thích khả năng phát tán virút tiêu diệt tế bào ung thư |
Luciferase kép (Dual luciferase) |
2015 |
Mingning Qiu, Lieqian Chen, Guobin Tan, Longzhi Ke, Sai Zhang, Hege Chen and Jianjun Liub |
Báo cáo khoa học (Scientific Reports) |
Cơ chế hoạt hóa các gốc oxy hóa hoạt động tham gia vào quá trình chết tế bào theo chương trình xúc tác bởi JS-K ở tế bào ung thư bàng quang ở người |
Caspase-Glo® 3/7, Thí nghiệm ATP |
2015 |
Juan‐Ping Yu, Xi‐Guang Xu, Rui‐Juan Ma, Shi‐Ni Qin, Cong‐Rong Wang, Xiao‐Bo Wang, Ming Li, Ming‐Song Li, Qiang Ma, and Wei‐Wen Xu |
Tạp chí phân tích thí nghiệm lâm sàng (Journal of Clinical Laboratory Analysis) |
Phát triển xét nghiệm miễn dịch phát quang hóa học lâm sàng cho huyết thanh GPC3 và cùng lúc thực hiện phép đo với AFP và CK19 để chẩn đoán Ung thư tế bào gan (Development of a Clinical Chemiluminescent Immunoassay for Serum GPC3 and Simultaneous Measurements Alone With AFP and CK19 in Diagnosis of Hepatocellular Carcinoma) |
Acridinium ester |
Các tài liệu xuất bản khác
Additional Publications
Bạn có thể tìm thấy các tài liệu xuất bản khác sử dụng thiết bị Sirius thế hệ cũ trong các cơ sở dữ liệu tạp chí.
Xin lưu ý rằng danh sách này chưa hoàn thiện, nhưng nó mang đến các ví dụ quý giá về các thí nghiệm có sử dụng dòng máy của chúng tôi và được xuất bản trên các tạp chí đã được bình duyệt (peer-reviewed journals).
CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Ống kiểm tra phát quang
Luminescence Test Tubes
Ống nghiệm dùng trong thí nghiệm phát quang
Tubes for luminescence
Tìm kiếm nhanh dịch vụ Berthold tại Việt Nam
Office: 11/84 Ngoc Khanh Street, Ba Dinh District, Hanoi VIETNAM
Mr. Mark Pham
Phone: +84 903 114 883
Email: bio@berthold.vn
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu về những sản phẩm đo lường chính xác trong Sinh học Phân Tử và Y Sinh.
Liên hệ