MỘT GIẢI PHÁP LINH HOẠT

Sirius 2 LB 9526 là máy đo độ sáng dạng ống (tube luminometer) nhỏ gọn và có độ nhạy cao. Quá trình thu thập ánh sáng được tối ưu hóa nhờ khoảng cách mẫu gần với bộ phận tiếp nhận tín hiệu (detector) và việc sử dụng các vật phản xạ ánh sáng tối ưu hóa (optimized light reflectors) đặt xung quanh ống đựng mẫu. Máy đo độ sáng (luminometer) được nâng cấp với hai vòi bơm, phù hợp cho các thí nghiệm nhanh (flash assays), và có thể được trang bị với một màn hình máy tính cảm ứng dễ điều khiển cho phép vận hành máy một cách độc lập (stand-alone operation). Dòng Sirius 2 hỗ trợ mọi công nghệ phát quang cơ bản (basic luminescence technologies) bao gồm Phát quang nhanh (flash-type Luminescence), Phát quang chậm (glow-type Luminescence), phát quang sinh học (bioluminescence) và phát quang hóa học (chemiluminescence).

Yêu cầu Thêm thông tin

ĐIỂM NỔI BẬT

Tiếp nhận tín hiệu phát quang với hiệu suất cao

High performance luminescence detection

Dòng Sirius 2 có thể nhận diện ít hơn 0.5 zmol luciferase đom đóm (1 amol ATP/ống). Quá trình thu thập ánh sáng được tối ưu hóa nhờ khoảng cách mẫu gần với bộ phận tiếp nhận tín hiệu (detector) và việc sử dụng các vật phản xạ ánh sáng tối ưu hóa (optimized light reflectors) đặt xung quanh ống đựng mẫu. Bộ phận tiếp nhận tín hiệu vận hành ở chế độ đếm photon (photon counting mode) nhằm đảm bảo tín hiệu nền (background signal) ở ngưỡng cực thấp cho tỉ số tín hiệu trên nhiễu (signal to noise ratio) tuyệt vời và độ tuyến tính (linearity) cao nhất.

Tính linh hoạt nổi trội

Outstanding flexibility

Khoang mẫu được thiết kế giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc với độ linh hoạt cao: từ đĩa petri 35 mm, dạng ống ly tâm micro (microcentrifuge format) cho tới ống nghiệm 20 mL, hãy lựa chọn dạng chứa mẫu (sample format) phù hợp với ứng dụng của bạn nhất. Thiết bị giữ mẫu (optional sample holders) cho phép thao tác bơm được thực hiện một cách chính xác trên ống ly tâm micro (microcentrifuge tubes) cũng như ống phát quang tiêu chuẩn (standard luminescence tubes).

Hệ thống tương thích với rất nhiều dạng đựng mẫu (sample formats) khác nhau:

  • Ống phát quang tiêu chuẩn (standard luminescence tubes) 12 mm (55 và 75 mm)
  • Ống ly tâm micro (microcentrifuge tubes) (1.5 và 2 mL)
  • Ống đựng hỗn hợp chất nhấp nháy (scintillation vials) (lên tới 20 mL)
  • Đĩa Petri 35 mm

Vận hành trên màn hình cảm ứng một cách trực quan

Intuitive touchscreen operation

Phần mềm được điều khiển qua màn hình cảm ứng (touchscreen-driven software) một cách trực quan và thao tác đơn giản chỉ với cử động chạm. Phần mềm thân thiện với người sử dụng mang tới các tính năng tiên tiến như xử lý các mẫu lặp (handling of replicates), thực hiện thao tác tính toán đối với thí nghiệm đôi (dual assay calculations), và hiển thị đồ thị (display of graphics).

Dữ liệu có thể dễ dàng tải xuống thông qua USB hoặc được in ra. Các kết quả có thể xuất ra dưới định dạng Excel hoặc các định dạng khác để thực hiện các thao tác tính toán chi tiết hơn.

Khởi động nhanh một cách tự động

Automatic quickstart

Đóng ngăn chứa mẫu sẽ tự động thực hiện phép đo. Người sử dụng không cần phải thao tác thêm bất kỳ bước nào. Bộ phận chắn ánh sáng tự động (automatic light shutter) bảo vệ bộ phận tiếp nhận tín hiệu (detector) khỏi ánh sáng ở môi trường xung quanh (ambient light). Chính điều này giúp phép đo có thể tiến hành ngay khi ngăn chứa mẫu đóng. Hơn nữa điều này cũng đồng nghĩa với việc loại bỏ khoảng thời gian ngưng kéo dài trước khi tiến hành phép đo. Đó cũng là tính năng cần thiết ở các máy đo độ sáng dạng ống khác (other tube luminometers) sao cho tín hiệu nền (background) có thể trở lại mức ban đầu sau khi ngăn chứa mẫu bị mở.

Những giải pháp thực hiện bơm linh hoạt

Flexible injector solutions

Hệ thống có sẵn lên tới hai vòi bơm hóa chất tự động dạng syringe (syringe-type automatic reagent injectors). Thể tích bơm vào khoảng từ 20 – 500 µL. Khoảng thể tích rộng cho phép Sirius 2 thích ứng với bất kỳ thí nghiệm nào có sử dụng vòi bơm. Bộ phận giữ mẫu cho phép thao tác bơm được thực hiện chính xác tương thích với ống ly tâm micro (microcentrifuge tubes) 1.5 ml và 2 ml, cũng như các ống nghiệm có đường kính 55 mm, 75 mm và 12 mm (các dạng tiêu chuẩn của đa phần các thí nghiệm phát quang)

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT

Bộ phận tiếp nhận tín hiệu (detectors)

Đèn nhân quang điện tín hiệu nhiễu thấp (low-noise photomultiplier tube) có thể vận hành theo chế độ đếm phôton đơn (single photon counting mode) 

Công nghệ tiếp nhận tín hiệu (detection technologies)

Phát quang (luminescence)

Các chế độ đo (measurement modes)

Endpoint, Kinetics, Multiple Kinetics

Khoảng quang phổ phát quang (spectral range luminescence)

300-600 nm

Vòi bơm

Lên tới 2 vòi bơm syringe (syringe injectors)

Thể tích vòi bơm

20-500 µL

Dạng ống (tube formats)

Ống phát quang (luminescence tubes), 12 x 55 mm

Ống phát quang (luminescence tubes), 12 x 75 mm

Ống ly tâm micro (microcentrifuge tubes), 1.5 và 2 mL

Ống đựng hỗn hợp chất nhấp nháy (scintillation vials) (lên tới 20 mL)

Đĩa Petri 35 mm

Độ nhạy phát quang (luminescence sensitivity)

<1 amol ATP/ống (Thí nghiệm ATP HS)

Khoảng hoạt động (dynamic range)

6 lần độ lớn

Giao diện (interface)

  • Phần mềm Windows, kết nối với máy tính thông qua USB
  • Tùy chọn thiết lập với máy tính có cài đặt sẵn phần mềm

Hiển thị (máy tính tích hợp)

7’’ có khả năng cảm ứng (7’’ capacitive touch), điều khiển bằng thao tác (gesture control), 480 x 800 pixels

Giao diện ngoài (máy tính tích hợp)

2x USB 2.0, 1x Ethernet (RJ-45)

Giao diện máy in (máy tính tích hợp)

In theo hệ thống hoặc USB (PCL6 hoặc Postscript 3)

Xuất dữ liệu

Dạng CSV (Excel), PDF, HTML

Các chu trình có sẵn (available protocols)

  • Phần mềm PC: bao gồm Quick Measurement, các lựa chọn khác (mua riêng): Single Assay, Dual Assay, Single Kinetics, Mutiple Kinetics, Cut-Off
  • Phần mềm cài đặt sẵn trên máy tính (Built-in computer): Quick Measurement, Single Assay, Dual Assay

Nguồn cấp

110-240 V, 24 V/2.5 A DC

Giới hạn chịu nhiệt

Bảo quản: 0-40℃

Vận hành:  15-35℃

Giới hạn chịu ẩm

Bảo quản: lên tới 80% không ngưng tụ (non-condensing)

Vận hành: lên tới 70% không ngưng tụ (non-condensing)

Kích thước (rộng x sâu x cao)

349 x 150 x 241 mm

Trọng lượng

3.6 kg

TẢI VỀ

Sirius 2 LB 9526 Brochure

Tài liệu kỹ thuật máy Sirius 2 LB 9526

PDF | 1.53 MB

Tải ngay

Giới hạn nhận diện ATP của Sirius L

Giới hạn dưới của khoảng nhận diện amol ATP khi sử dụng máy đo độ sáng dạng ống Sirius L và chất phản ứng ATP SS…

PDF | 1.14 MB

Tải ngay

Thí nghiệm hoạt hóa tế bào ABEL® sử dụng Sirius L

Thí nghiệm hoạt hóa tế bào ABEL® dành cho tế bào máu toàn phần hoặc tế bào phân lập với Pholasin® và…

PDF | 1.27 MB

Tải ngay

Nhận diện vi khuẩn nhanh chóng với máy Sirius L

Thí nghiệm nhận diện vi khuẩn nhanh (Useful Biology) sử dụng Sirius L…

PDF | 1.10 MB

Tải ngay

XUẤT BẢN

PUBLICATIONS

Sirius 2 là dòng công cụ mới nên nhiều bài báo sử dụng nó vẫn chưa được xuất bản. Bên dưới là một số bài báo viết về Sirius L – một dòng máy cũng có các tính năng tương tự với Sirius 2.

Năm

Tác giả

Tạp chí

Tiêu đề

Phương pháp

2019

Yuwan Zhao, Xin Zeng, Huancheng Tang, Dongcai Ye and Jianjun Liu

Bài báo khoa học ngắn về ung thư học (Oncology Letters)

Kết hợp giữa metformin và paclitaxel có tác dụng ngăn cản sinh trưởng và thúc đẩy chết tế bào theo chương trình ở tế bào ung thư tuyến tiền liệt ở người thông qua stress oxy hóa và khả năng tấn công vào con đường phụ thuộc ty thể

(Combination of metformin and paclitaxel suppresses proliferation and induces apoptosis of human prostate cancer cells via oxidative stress and targeting the mitochondria-dependent pathway)

Caspase-Glo® 3/7, Thí nghiệm ATP

2019

Mingning Qiu, Sai Zhang, Longzhi Ke, Huancheng Tang, Xin Zeng, and Jianjun Liu

Bài báo khoa học ngắn về ung thư học (Oncology Letters)

JS-K giúp tăng độ mẫn cảm với hóa trị đối với tế bào ung thư tuyến tiền liệt thông qua việc kích hoạt các gốc oxy hóa hoạt động

(JS-K enhances chemosensitivity of prostate cancer cells to Taxol via reactive oxygen species activation)

Thí nghiệm ATP, Caspase-Glo® 3/7, Caspase-Glo® 9

2017

Zinaida M. Kaskova, Felipe A. Dörr, Valentin N. Petushkov, Konstantin V. Purtov, Aleksandra S. Tsarkova, Natalja S. Rodionova, Konstantin S. Mineev, Elena B. Guglya, Alexey Kotlobay, Nadezhda S. Baleeva, Mikhail S. Baranov, Alexander S. Arseniev, Josef I. Gitelson, Sergey Lukyanov, Yoshiki Suzuki, Shusei Kanie, Ernani Pinto, Paolo Di Mascio, Hans E. Waldenmaier, Tatiana A. Pereira, Rodrigo P. Carvalho, Anderson G. Oliveira, Yuichi Oba, Erick L. Bastos, Cassius V. Stevani, and Ilia V. Yampolsky

Tiến bộ khoa học (Science Advances)

Cơ chế và cách kiểm soát màu khi thực hiện phát quang trên nấm

(Mechanism and color modulation of fungal bioluminescence)

Luciferase ở nấm

2017

Ignacio A. Rodriguez-Brenes, Andrew Hofacre, Hung Fan and Dominik Wodarz

Sinh học máy tinh PLoS (PLoS Computational Biology)

Động lực phức tạp của quá trình phát tán virút xuất phát từ số lượng nhiễm thấp: Giải thích khả năng phát tán virút tiêu diệt tế bào ung thư

(Complex Dynamics of Virus Spread from Low Infection Multiplicities: Implications for the Spread of Oncolytic Viruses)

Luciferase kép (Dual luciferase)

2015

Mingning Qiu, Lieqian Chen, Guobin Tan, Longzhi Ke, Sai Zhang, Hege Chen and Jianjun Liub

Báo cáo khoa học (Scientific Reports)

Cơ chế hoạt hóa các gốc oxy hóa hoạt động tham gia vào quá trình chết tế bào theo chương trình xúc tác bởi JS-K ở tế bào ung thư bàng quang ở người

(A reactive oxygen species activation mechanism contributes to JS-K-induced apoptosis in human bladder cancer cells)

Caspase-Glo® 3/7, Thí nghiệm ATP

2015

Juan‐Ping Yu, Xi‐Guang Xu, Rui‐Juan Ma, Shi‐Ni Qin, Cong‐Rong Wang, Xiao‐Bo Wang, Ming Li, Ming‐Song Li, Qiang Ma, and Wei‐Wen Xu

Tạp chí phân tích thí nghiệm lâm sàng (Journal of Clinical Laboratory Analysis)

Phát triển xét nghiệm miễn dịch phát quang hóa học lâm sàng cho huyết thanh GPC3 và cùng lúc thực hiện phép đo với AFP và CK19 để chẩn đoán Ung thư tế bào gan (Development of a Clinical Chemiluminescent Immunoassay for Serum GPC3 and Simultaneous Measurements Alone With AFP and CK19 in Diagnosis of Hepatocellular Carcinoma)

Acridinium ester

Các tài liệu xuất bản khác

Additional Publications

Bạn có thể tìm thấy các tài liệu xuất bản khác sử dụng thiết bị Sirius thế hệ cũ trong các cơ sở dữ liệu tạp chí.

Xin lưu ý rằng danh sách này chưa hoàn thiện, nhưng nó mang đến các ví dụ quý giá về các thí nghiệm có sử dụng dòng máy của chúng tôi và được xuất bản trên các tạp chí đã được bình duyệt (peer-reviewed journals).

CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Tìm kiếm nhanh dịch vụ Berthold tại Việt Nam

Office: 11/84 Ngoc Khanh Street, Ba Dinh District, Hanoi VIETNAM

Mr. Mark Pham

Phone: +84 903 114 883

Email: bio@berthold.vn

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu về những sản phẩm đo lường chính xác trong Sinh học Phân Tử và Y Sinh.

 

Liên hệ