MÁY ĐỌC KHAY VI THỂ HẤP THỤ

ABSORBANCE MICROPLATE READERS

Máy đọc khay vi thể hấp thụ linh hoạt và đáng tin cậy bạn tin dùng

Flexible and reliable absorbance plate readers you can trust

Máy đọc khay vi thể hấp thụ (absorbance microplate readers) thường suất hiện rất nhiều trong các phòng thí nghiệm bởi phép đo hấp thụ quang (absorbance measurements) được sử dụng trong rất nhiều các thí nghiệm phổ biến từ những thí nghiệm ELISA cơ bản (basic ELISA) tới những thí nghiệm đòi hỏi công suất cao (high-throughput assays). Nếu so sánh với các máy đo màu và quang phổ kế thiết kế cho một mẫu (single-sample colorimeters and spectrophotometers), dòng máy đọc khay vi thể hấp thụ (absorbance microplate readers) có khả năng đáp ứng được nhu cầu công suất lớn hơn. Berthold Technologies cung cấp máy đọc hấp thụ quang (absorbance reader) phù hợp với yêu cầu ứng dụng của bạn, từ máy đọc ELISA dựa trên nguyên lý kính lọc (filter-based ELISA readers) với những đặc tính tốt và hiệu suất tuyệt vời cho tới máy đọc đĩa hoạt động dựa trên bộ phận đơn sắc hóa (monochromator-based plate readers) có khả năng nhận diện UV-VIS.

Máy đọc ELISA Apollo 11 LB 913

Apollo 11 LB 913 ELISA Reader

Apollo 11 là dòng máy đọc ELISA nhỏ gọn với chất lượng cao được trang bị bởi công nghệ đèn LED có tuổi thọ cao và dễ dàng sử dụng. Máy Apollo có thể thực hiện những ứng dụng đa dạng từ ELISA cho tới các thí nghiệm giám sát hoạt động enzyme và protein cũng như định lượng DNA.

Máy đọc đa chế độ Tristar 3

Tristar 3 Multimode Reader

Tristar 3 là dòng máy thân thiện với người sử dụng có giá cả phải chăng. Dòng máy đọc khay vi thể đa chế độ này hoạt động dựa trên cơ chế kính lọc (filter-based) đảm bảo phép đo trong ứng dụng hấp thụ quang (absorbance), phát xạ (luminescence) và phát xạ huỳnh quang (fluorescence) đưa ra kết quả phân tích với hiệu suất cao nhất.

Máy đọc đa chế độ Tristar 5

Tristar 5 Multimode Reader

Tristar 5 là dòng máy đọc khay vi thể đa bộ phận có hiệu suất cao. Nó được trang bị cùng các kính lọc độc lập và có thể thay thế, bộ phận đơn sắc hóa (monochromators) ở cả hai phần kích thích (excitation) và phát xạ (emission) cho bất kỳ phép đo nào.

SO SÁNH CÁC MÁY ĐỌC KHAY VI THỂ HẤP THỤ

COMPARE ABSORBANCE MICROPLATE READERS

 

Apollo 11 LB 913

Tristar 3

Tristar 5

Bộ phận tiếp nhận tín hiệu (detectors)

Diode quang dùng trong hấp thụ (photodiode for absorbance)

Đèn nhân quang điện ở hai chế độ với tín hiệu nhiễu thấp (low-noise photomultiplier tube in dual mode)

Diode quang dùng trong hấp thụ (photodiode for absorbance)

2 đèn nhân quang điện ở hai chế độ với tín hiệu nhiễu thấp (2 low-noise photomultiplier tube in dual mode)

Diode quang dùng trong hấp thụ (photodiode for absorbance)

Hấp thụ (ánh sáng khả kiến–Vis)

× × ×

Hấp thụ (tia tử ngoại–UV)

  × ×

Phát quang (luminescence)

  × ×

Phát huỳnh quang (fluorescence)

  × ×
TRF     ×
FP     ×
Alpha Screen     ×

 

Apollo 11 LB 913

Tristar 3

Tristar 5

Hệ thống quang

Công nghệ đơn (single technology)

Một cách thức cho mọi công nghệ nhận diện (single path for all detection technologies)

Một cách thức cho mọi công nghệ nhận diện (single path for all detection technologies)

Nguồn sáng

LED Đèn Xenon (Xenon flash lamp)

Đèn Xenon (Xenon flash lamp)

Diod laser (Laser diode 680 nm)

Khoảng quang phổ hấp thụ (spectral range absorbance)

400-700 nm

200-1000 nm

200-1000 nm

Điều chỉnh tham số Z (Z-adjustment)

 

 

 

Đọc từ dưới lên (bottom reading)

 

 

×

Kính lọc (filters)

×

×

×

Bộ phận đơn sắc hóa cho phát xạ hấp thụ và phát huỳnh quang (monochromator for abs. and fluor. excitation)

    ×

Bộ phận đơn sắc hóa cho phát xạ phát huỳnh quang (monochromator for fluor. emission)

    ×

Nhận đạng kính lọc (filter identification)

Thủ công Thủ công Thủ công

Quét bước sóng (hấp thụ) (wavelength scanning-absorbance)

  Không

×

Ánh sáng không đặc hiệu của bộ phận đơn sắc hóa (monochromator stray light)

 

 

10-6

Dải quang phổ của bộ phận đơn sắc hóa (monochromator bandwidth)

 

 

4-22 nm

 

Apollo 11 LB 913

Tristar 3

Tristar 5

Vòi bơm

Không

Lên tới 3 vòi bơm JET (JET injectors) vận hành không ma sát (frictionless operation)

Lên tới 3 vòi bơm JET (JET injectors) vận hành không ma sát (frictionless operation)

Thể tích bơm

 

Đạt được từ 10-100 µL trong tổng các bước với mỗi bước mang 1 µL (10-100 µL in 1 µL steps)

Đạt được từ 10-100 µL trong tổng các bước với mỗi bước mang 1 µL (10-100 µL in 1 µL steps)

Tính chính xác của vòi bơm (injector accuracy or precision)

 

Tốt hơn 2% trên tổng thể toàn bộ phạm vi dung lượng (better than 2% across the entire volume range)

Tốt hơn 2% trên tổng thể toàn bộ phạm vi dung lượng (better than 2% across the entire volume range)

 

Apollo 11 LB 913

Tristar 3

Tristar 5

Dạng khay vi thể (microplate formats)

12-96 giếng

6-384 giếng

6-384 giếng

Các dạng mẫu bổ sung (tùy ý)

 

Đĩa µDrop cho thể tích micro (µDrop plate for microvolumes)

Bộ thích ứng dành cho chậu thủy tinh (adapter for cuvettes)

Bộ thích ứng dành cho đĩa petri (adapter for petri dishes)

Bộ thích ứng dành cho đĩa Terasaki (adapter for Terasaki plates)

Đĩa µDrop cho thể tích micro (µDrop plate for microvolumes)

Bộ thích ứng dành cho chậu thủy tinh (adapter for cuvettes)

Bộ thích ứng dành cho đĩa petri (adapter for petri dishes)

Bộ thích ứng dành cho đĩa Terasaki (adapter for Terasaki plates)

Bộ phận xếp khay (tùy ý) (optional microplate stacker)

 

 

 

 

Apollo 11 LB 913

Tristar 3

Tristar 5

Lắc (shaking)

4 độ lớn (amplitudes), 4 tốc độ

Theo đường thẳng, quỹ đạo (orbital), quỹ đạo kép (double orbital) với tốc độ và đường kính tùy chọn

Theo đường thẳng, quỹ đạo (orbital), quỹ đạo kép (double orbital) với tốc độ và đường kính tùy chọn

Điều khiển nhiệt độ

 

Nhiệt độ môi trường xung quanh từ +5℃ đến 45℃

Nhiệt độ môi trường xung quanh từ +5℃ đến 45℃

Kết nối nguồn khí (gas connection)

 

×

×

 

Apollo 11 LB 913

Tristar 3

Tristar 5

Tính chính xác của độ hấp thụ (absorbance precision)

Tốt hơn 0.5% hoặc 0.005 OD (0-2.5 OD) Tốt hơn 0.6% Tốt hơn 0.6%

Tính chính xác của độ hấp thụ (absorbance accuracy)

Tốt hơn 0.5% hoặc 0.005 OD (0-2.5 OD) Tốt hơn 2% Tốt hơn 2%

Khoảng hoạt động (dynamic range)

0-3.7 OD

0-3.5 OD

0-3.5 OD

Cần giúp đỡ trong việc lựa chọn máy đọc khay vi thể hấp thụ phù hợp nhất với nghiên cứu của bạn?

Need help selecting the Absorbance Microplate Reader that best fits your research needs?

Bạn không cần chờ đợi nữa, đội ngũ chuyên viên của chúng tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ bạn!

liên hệ chúng tôi

Tìm kiếm nhanh dịch vụ Berthold tại Việt Nam

Office: 11/84 Ngoc Khanh Street, Ba Dinh District, Hanoi VIETNAM

Mr. Mark Pham

Phone: +84 903 114 883

Email: bio@berthold.vn

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu về những sản phẩm đo lường chính xác trong Sinh học Phân Tử và Y Sinh.

 

Liên hệ