MÁY ĐỌC KHAY VI THỂ PHÁT HUỲNH QUANG

FLUORESCENCE MICROPLATE READERS

Từ cường độ phát huỳnh quang tới FRET và từ TRF tới HTRF®

From Fluorescence Intensity to FRET and TRF to HTRF®

Nhận diện cường độ phát huỳnh quang (fluorescence intensity detection – FI) là kỹ thuật được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu về khoa học đời sống. Nó là một trong những chế độ nhận diện (detection modes) phổ biến nhất dành cho khay vi thể (microplate readers). Nhận diện tín hiệu phát huỳnh quang đòi hỏi thiết bị phải rất phức tạp và thông minh. Thiết bị này mang một hệ thống quang học cấu thành bởi hai khối bộ phận (building blocks). Đầu tiên, một nguồn sáng ở bước sóng đặc hiệu được đặt trong khối bộ phận kích thích của hệ thống quang (excitation building block of the optical system) sẽ chiếu sáng mẫu. Thông thường, bước sóng đặc hiệu sẽ được lựa chọn bởi một kính lọc quang (optical filter) hoặc nhờ bộ phận đơn sắc hóa (monochromator). Điều này sẽ giúp huỳnh quang phát ra từ mẫu. Đường truyền quang (optical pathway) của khối bộ phận thứ hai của hệ thống quang (thông thường là kính lọc hoặc hệ thống đơn sắc hóa) sẽ thu thập ánh sáng phát xạ này và đo cường độ của nó bằng một thiết bị tiếp nhận tín hiệu ánh sáng (light detecting device), ví dụ như bằng đèn nhân quang điện (photomultiplier tube – PMT).

Chuyển đổi năng lượng huỳnh quang cộng hưởng (Fluorescence Resonance Energy Transfer – FRET) là một hiện tượng vật lý yêu cầu vị trí khoảng cách giữa phân tử cho (donor molecule) và phân tử nhận (acceptor molecule) phải gần nhau (thường là 1-10 nm). Kết quả của quá trình hấp thụ ánh sáng kích thích của phân tử cho (the donor) là thuốc nhuộm của phân tử này (donor dye) chuyển sang trạng thái kích thích (excited state) và chuyển đổi năng lượng mà không cần phát quang bất cứ một phôton nào cho thuốc nhuộm của phân tử nhận (acceptor dye). Ngày nay, công nghệ FRET được sử dụng rộng rãi trong rất nhiều ứng dụng, như những nghiên cứu thụ thể/phối tử (receptor/ligand studies), thí nghiệm dung hợp màng sinh học (membrane fusion assays), thí nghiệm protease có khả năng phát huỳnh quang (fluorogenic protease assays) hoặc xét nghiệm miễn dịch (immunoassays).

Sự đa dạng của các phương pháp và các chất truyền huỳnh quang (fluorophores) có sẵn khiến quá trình nhận diện phát huỳnh quang trở nên thật linh hoạt. Do đó, máy đọc khay vi thể của chúng tôi không chỉ có khả năng nhận diện cường độ phát huỳnh quang (Fluorescence Intensity – FI) mà còn là các công nghệ thí nghiệm khác như FRET, TRF, HTRF®, hoặc huỳnh quang phân cực (Fluorescence polarization – FP).

Đầu đọc đa chế độ Tristar 3

Tristar 3 Multimode Reader

Tristar 3 là dòng máy thân thiện với người sử dụng và có giá cả phải chăng. Nó là dòng máy đọc đĩa đa chế độ hoạt động dựa trên kính lọc (filter-based multimode plate reader). Nó mang lại hiệu suất phân tích cao trong các phép đo độ hấp thụ (absorbance), phát quang (luminescence) và phát huỳnh quang (fluorescence).

Đầu đọc đa chế độ Tristar 5

Tristar 5 Multimode Reader

Tristar 5 là dòng máy đọc khay vi thể đa bộ phận có hiệu suất cao (modular high-performance microplate reader). Nó được trang bị với các kính lọc (filters) và bộ phận đơn sắc hóa (monochromators) độc lập, tùy chọn theo mong muốn của người sử dụng ở phần kích thích (excitation) hoặc phát xạ (emission) cho bất cứ phép đo nào.  

SO SÁNH CÁC DÒNG MÁY ĐỌC KHAY VI THỂ PHÁT HUỲNH QUANG

COMPARE FLUORESCENCE MICROPLATE READERS

 

Tristar 3

Tristar 5

Bộ phận tiếp nhận tín hiệu (detectors)

  • Đèn nhân quang điện tín hiệu nhiễu thấp ở hai chế độ (low-noise photomultiplier tube in dual mode)
  • Photodiode dành cho hấp thụ quang (absorbance)
  • 2 đèn nhân quang điện tín hiệu nhiễu thấp ở hai chế độ (low-noise photomultiplier tube in dual mode)
  • Photodiode dành cho hấp thụ quang (absorbance)

Độ hấp thụ trong vùng ánh sáng khả kiến (Absorbance – Vis)

× ×

Độ hấp thụ trong tia UV (Absorbance – UV)

× ×

Phát quang (luminescence)

× ×

Phát huỳnh quang (fluorescence)

× ×

TRF

  ×

FP

  ×

AlphaScreen

 

×

 

Tristar 3

Tristar 5

Hệ thống quang (optical system)

Đường truyền quang đơn cho mọi công nghệ tiếp nhận tín hiệu (single path for all detection technologies)

Đường truyền quang đơn cho mọi công nghệ tiếp nhận tín hiệu (single path for all detection technologies)

Nguồn sáng

  • Đèn Xenon (xenon flash lamp)
  • Đèn Xenon (xenon flash lamp)
  • Đèn diod laser (laser diode – 680 nm)

 

Phổ hấp thụ quang (spectral range Absorbance)

200-1000 nm

200-1000 nm

Phổ phát quang (spectral range Luminescence)

Tiêu chuẩn (standard): 280-650 nm

Mở rộng (extended): 280-850 nm

Tiêu chuẩn (standard): 280-650 nm

Mở rộng (extended): 280-850 nm

Phổ phát huỳnh quang (spectral range Fluorescence)

Kích thích (excitation): 230-1000 nm

Phát xạ (emission): Tiêu chuẩn (standard) 280-650 nm

Mở rộng (extended) 280-850 nm

Kích thích (excitation): 230-1000 nm

Phát xạ (emission): Tiêu chuẩn (standard) 280-650 nm

Mở rộng (extended) 280-850 nm

Z-adjustment

 

 

Đọc từ dưới (bottom reading)

  ×

Kính lọc (filters)

× ×

Bộ phận đơn sắc hóa (monochromator) dùng trong kích thích độ hấp thụ và phát huỳnh quang (Abs. and Fluor. Excitation)

  ×

Bộ phận đơn sắc hóa (monochromator) dùng trong phát xạ độ hấp thụ và phát huỳnh quang (Abs. and Fluor. Emission)

  ×

Nhận diện kính lọc (filter identification)

Thủ công (manual)

Thủ công (manual)

Quét bước sóng (wavelength scanning)

º ×

Ánh sáng không đặc hiệu của bộ phận đơn sắc hóa (monochromator stray light)

 

10-6

Dải quang phổ của bộ phận đơn sắc hóa (monochromator bandwidth)

 

4-22 nm

 

 

Tristar 3

Tristar 5

Vòi bơm

Lên tới 3 vòi bơm JET (JET injectors) với hệ thống vận hành không ma sát (frictionless operation)

Lên tới 3 vòi bơm JET (JET injectors) với hệ thống vận hành không ma sát (frictionless operation)

Thể tích vòi bơm

Đạt được từ 10-100 µL trong tổng các bước với mỗi bước mang 1 µL (10-100 µL in 1 µL steps)

Đạt được từ 10-100 µL trong tổng các bước với mỗi bước mang 1 µL (10-100 µL in 1 µL steps)

Độ chính xác của vòi bơm (injector accuracy & precision)

Tốt hơn 2% trên tổng thể toàn bộ phạm vi dung lượng (better than 2% across the entire volume range)

Tốt hơn 2% trên tổng thể toàn bộ phạm vi dung lượng (better than 2% across the entire volume range)

 

Tristar 3

Tristar 5

Dạng khay vi thể (microplate formats)

6-384 giếng

6-384 giếng

Điều chỉnh chiều cao khay

Có 3 khung điều chỉnh khác nhau tùy thuộc vào dạng đĩa

Có 3 khung điều chỉnh khác nhau tùy thuộc vào dạng đĩa

Các dạng mẫu bổ sung (tùy ý)

  • Đĩa µDrop cho thể tích micro (µDrop plate for microvolumes)
  • Bộ thích ứng dành cho chậu thủy tinh (adapter for cuvettes)
  • Bộ thích ứng dành cho đĩa petri (adapter for petri dishes)
  • Bộ thích ứng dành cho đĩa Terasaki (adapter for Terasaki plates)
  • Đĩa µDrop cho thể tích micro (µDrop plate for microvolumes)
  • Bộ thích ứng dành cho chậu thủy tinh (adapter for cuvettes)
  • Bộ thích ứng dành cho đĩa petri (adapter for petri dishes)
  • Bộ thích ứng dành cho đĩa Terasaki (adapter for Terasaki plates)

Cánh tay vận chuyển khay vi thể tự động được trang bị tùy ý (optional microplate stacker)

 

 

 

Tristar 3

Tristar 5

Lắc (shaking)

Theo đường thẳng, quỹ đạo (orbital), quỹ đạo kép (double orbital) với tốc độ và đường kính tùy chọn

Theo đường thẳng, quỹ đạo (orbital), quỹ đạo kép (double orbital) với tốc độ và đường kính tùy chọn

Điều khiển nhiệt độ

Nhiệt độ môi trường xung quanh từ +5℃ đến 45℃

Nhiệt độ môi trường xung quanh từ +5℃ đến 45℃

Kết nối nguồn khí (gas connection)

×

×

 

Tristar 3

Tristar 5

Tính chính xác của độ hấp thụ (absorbance precision)

Tốt hơn 0.6%

Tốt hơn 0.6%

Tính chính xác của độ hấp thụ (absorbance accuracy)

Tốt hơn 2%

Tốt hơn 2%

Độ nhạy phát quang (luminescence sensitivity)

<6 amol (0.03 pM) ATP/ giếng (đĩa 96 giếng)

<6 amol (0.03 pM) ATP/ giếng (đĩa 96 giếng)

Độ nhạy phát huỳnh quang (fluorescence sensitivity)

<7 amol (0.35 pM) Fluorescein (đĩa 384sv)

<7 amol (0.35 pM) Fluorescein (đĩa 384sv)

Độ nhạy TRF

Không có sẵn

5 amol Eu (đĩa 96 giếng)

Nhiễu chéo (crosstalk)

10-6

10-6

Khoảng hoạt động (dynamic range)

>6 lần độ lớn 0-3.5 OD

>6 lần độ lớn 0-3.5 OD

Cần giúp đỡ trong việc lựa chọn máy đọc khay vi thể phát huỳnh quang phù hợp nhất với nghiên cứu của bạn?

Need help selecting the Fluorescence Reader that best fits your research needs?

Bạn không cần chờ đợi nữa, đội ngũ chuyên viên của chúng tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ bạn!

liên hệ chúng tôi

Tìm kiếm nhanh dịch vụ Berthold tại Việt Nam

Office: 11/84 Ngoc Khanh Street, Ba Dinh District, Hanoi VIETNAM

Mr. Mark Pham

Phone: +84 903 114 883

Email: bio@berthold.vn

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu về những sản phẩm đo lường chính xác trong Sinh học Phân Tử và Y Sinh.

 

Liên hệ