Bộ phận tiếp nhận tín hiệu (detectors) |
Đèn nhân quang điện tín hiệu nhiễu thấp (low-noise photomultiplier tube) có thể vận hành theo chế độ đếm phôton đơn (single photon counting mode) |
Công nghệ tiếp nhận tín hiệu (detection technologies) |
Phát quang (luminescence) |
Các chế độ đo (measurement modes) |
Endpoint, Kinetics, Repeated, Batch |
Khoảng quang phổ phát quang (spectral range luminescence) |
300-600 nm |
ĐẠT NHỮNG ĐIỀU TỐT NHẤT CHO THÍ NGHIỆM PHÁT QUANG CỦA BẠN
GET THE BEST OUT OF YOUR LUMINESCENCE ASSAY
Orion II vượt xa những mong đợi của bạn
Orion II will exceed your expectations
Orion II là dòng thiết bị hiện đại có thể linh hoạt trong thay đổi cấu hình (configuration flexibility). Nó rất nhạy bén nhờ hệ thống quang học (optics) và chế độ đếm photon (photon counting mode) đạt hiệu suất cao. Các chất phản ứng có thể được kết nối với nhau một cách dễ dàng và thể tích dư còn đọng lại trong vòi bơm (low dead volume) (chỉ 450 µL) giúp tiết kiệm những hóa chất đắt tiền. Orion II có thể được trang bị lên tới bốn vòi bơm hóa chất và điều chỉnh nhiệt độ lên tới 50℃. Thiết kế vòi bơm đôi (Double Injection Design – DID) cho phép xử lý các mẫu đồng thời giúp tiết kiệm thời gian.
yêu cầu thêm thông tinDòng Orion II LB 965 đáp ứng mọi yêu cầu của một thiết bị đo độ sáng khay vi thể toàn năng (all-purpose microplate luminometer). Bộ phận đọc kết quả hỗ trợ tất cả các công nghệ phát quang bao gồm:
- Phát quang nhanh (Flash-type Luminescence)
- Phát quang chậm (Glow-type Luminescence)
- Phát quang tế bào (Cellular Luminescence)
- Phát quang sinh học (Bio-Luminescence)
- Phát quang hóa học (Chemi-Luminescence)
ĐIỂM NỔI BẬT
Phát quang hiệu suất cao
High performance luminescence
Orion II có được độ nhạy vượt trội là nhờ thiết kế độc đáo, gia công kỹ thuật tiên tiến và đạt chất lượng cao (advanced engineering and high-quality workmanship). Mọi tính năng của Orion II được tích hợp hài hòa với nhau mang lại hiệu suất ưu việt và thân thiện với người sử dụng.
Bộ phận tiếp nhận tín hiệu (the detector) vận hành theo chế độ đếm photon (photon counting mode) giúp hạn chế tín hiệu nền ở ngưỡng thấp nhất (lowest signal background) mang lại tỷ số tín hiệu trên nhiễu tốt và độ tuyến tính cao nhất. Cơ chế điều chỉnh đĩa (plate adjustment mechanism) tự động hóa bù trừ cho sự đa dạng về kích thước khay vi thể. Mạch an toàn được tích hợp (built-in safety circuit) giúp bảo vệ bộ phận tiếp nhận tín hiệu (the detector) khỏi những hư tổn có thể có do vô ý để thiết bị tiếp xúc với cường độ ánh sáng cao. Bên cạnh đó, thiết bị sẽ hiện cảnh báo nếu mẫu có vượt quá mức đo cho phép.
Những lựa chọn về điều chỉnh nhiệt độ và độ lắc tiên tiến
Advanced shaking and temperature control options
Orion II mang lại nhiều tính năng hơn một máy đo độ sáng thông thường (basic luminometer). Đối với những thí nghiệm yêu cầu lắc mẫu, có ba chế độ trộn mẫu có sẵn: lắc theo đường thẳng (linear), theo quỹ đạo (orbital) và chéo (cross). Với tốc độ linh hoạt và độ lớn có thể điều chỉnh được, thiết bị dễ dàng tương thích với bất kỳ thí nghiệm nào. Orion II có hai tính năng ủ mẫu (sample incubation): ủ khay vi thể từ trên xuống và từ dưới lên (top and bottom microplate incubation) giúp đảm bảo nhiệt độ khoang chứa mẫu được ổn định để quá trình điều chỉnh nhiệt độ lên tới 50℃ có thể diễn ra thuận tiện. Tính năng ra nhiệt từ dưới lên (bottom heating function) được khuyên dùng đối với những thí nghiệm chỉ cần ủ lên tới 42℃.
Kiểm soát xuyên âm tốt – Kết quả đáng tin cậy
Powerful crosstalk control – reliable results
Khi đang chạy mẫu bạn có thường thấy một số mẫu phát tín hiệu cao được bao bọc xung quanh bởi giếng có tín hiệu thấp? Nếu câu trả lời là có thì có thể bạn đã gặp phải một hiện tượng có tên gọi xuyên âm (crosstalk) có thể tạo kết quả sai từ đó dẫn tới kết luận sai. Thiết kế giảm xuyên âm của dòng Orion II có thể loại bỏ gần như hầu hết vấn đề này: với giá trị xuyên âm bằng 10-5, bạn sẽ chẳng phải lo nghĩ về vị trí của mẫu phát tín hiệu cao trên đĩa của mình nữa.
Lên tới 4 vòi bơm với thể tích đọng vòi thấp và vị trí đặt linh hoạt
Up to 4 injectors with low dead volume and flexible positioning
Sự kết hợp của các tính năng bổ sung chất phản ứng hầu như không bị hạn chế. Lên tới bốn vòi bơm có sẵn với thể tích bơm đạt được từ 10 tới 150 µL mỗi vòi. 2 vòi bơm có thể được cài đặt tại vị trí do (measurement position) giúp quá trình bơm diễn ra đồng thời nhằm gia tăng hiệu suất thí nghiệm. Bộ phận giữ chất phản ứng được tối ưu hóa (optimized reagent holders) phù hợp với bất cứ hình dạng hay kích thước nào của chai và được đặt sao cho chất phản ứng được sử dụng hết hoàn toàn.
Quản lý chất thải dễ dàng
Easy waste management
Nhờ có thiết bị bơm dung dịch đã qua sử dụng tích hợp với máy mà bạn không còn phải lo lắng về vấn đề đặt lại khay vi thể (loading microplates), bộ phận chứa chất đã qua sử dụng (waste containers) hay phải loại bỏ đầu vòi bơm (removal of injector tips) để rửa và bổ sung thêm chất phản ứng; bộ phân bơm dung dịch đã qua sử dụng tích hợp với máy sẽ đảm nhận nhiệm vụ loại bỏ dịch thừa một cách an toàn.
Tối ưu hóa tính năng bơm để gia tăng hiệu suất
Optimized injection for faster throughput
Hệ thống Orion II có khả năng chạy mẫu (run samples) và xử lý các phép đo (process measurements) đạt hiệu quả về thời gian nhất. Thiết kế vòi bơm đôi (Double Injection Design – DID) đã được đăng ký nhãn hiệu cho phép chạy các mẫu song song nhằm tiết kiệm thời gian thí nghiệm. DID được áp dụng cho cả cấu hình 96 giếng và 384 giếng.