TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ PHÂN TÍCH SINH HỌC

Glossary Bioanalytic

Những thuật ngữ cơ bản liên quan tới các lĩnh vực như phát quang (luminescence), đọc khay vi thể (microplate reading) và xét nghiệm miễn dịch (immunoassays) được chúng tôi tổng hợp dưới đây đóng vai trò như một cuốn kim chỉ nam. Bạn sẽ nhận được những giải đáp cụ thể chỉ với một lần nhấn chuột. 

 

Phép đo ATP

Những phép đo ATP được sử dụng để giám sát nhiễm khuẩn trên các chất (substances) và bề mặt cũng như phân tích nước thải (waste water analysis)

Alphascreen®

Nguyên lý vận hành của AlphaScreen® dựa trên những Hạt cho và nhận được bao phủ bởi hydrogel (hydrogel coated Donor and Acceptor beads). Chúng là cầu nối trung gian cung cấp nhóm chức (functional groups) để liên hợp với các phân tử sinh học (biomolecules)

Aquaspark™

AquaSpark™ là đầu dò quang hóa (chemiluminescent probe) thế hệ mới được thiết kế dựa trên dẫn xuất của dioxetane (dioxetane derivatives) mang tính năng vượt trội hơn hẳn dioxetane gốc (traditional dioxetanes)

BRET

Phương pháp Chuyển đổi Năng lượng Cộng hưởng Phát quang sinh học (Bioluminescence Resonance Energy Transfer – BRET) dựa trên nguyên lý năng lượng phát ra từ phản ứng phát quang (luciferase reaction) có thể kích thích protein phát huỳnh quang (fluorescent protein) nếu vị trí của protein này đủ gần với enzym luciferase (luciferase enzyme).

Thí nghiệm CALUX® 

Thí nghiệm CALUX® được sử dụng để phát hiện các chất hóa học như dioxins, chất tương tự dioxin như Polychlorinated biphenyls (dioxin-like PCBs), chất kháng estrogens ((anti)estrogens) và chất kháng androgen ((anti)androgen), vv. bằng máy đo độ sáng (luminometer)

Thí nghiệm caspase

Hoạt động của enzym caspase có thể được giám sát nhờ những phương pháp quan trọng ứng dụng trong nghiên cứu chết tế bào (apoptosis research) như phát quang (luminescence), cường độ phát huỳnh quang (fluorescence intensity) hay thời gian lưu huỳnh quang (time-resolved fluorescence – TRF).

phát quang tế bào (tác nhân oxy hóa hoạt động) 
Cellular Luminescence (Reactive Oxygen Species)

Ánh sáng phát quang hóa tế bào (cellular chemiluminescence – CL) được tạo ra bởi bạch cầu hạt trung tính (neutrophil granulocytes), bạch cầu đơn nhân (monocytes) và đại thực bào (macrophages) khi quá trình thực bào (phagocytosis) được kích hoạt.

gắn ELISA
ELISA coating

Gắn (coating) là quá trình cố định kháng nguyên (antigens), kháng thể (antibodies) hay bất cứ chất nào lên bề mặt giếng (well) để phục vụ cho thí nghiệm liên kết (binding assay). Khay vi thể được gắn (coated plate) là một phần không thể thiếu được trong bộ thực nghiệm ELISA thương mại (commercial ELISA kit) hay tự làm (home-brew/self-made ELISA assay).

FP

Phân cực huỳnh quang (Fluorescence polarisation – FP) là một công cụ lý tưởng để phân tích độ liên kết của một phân tử nhỏ với một phân tử to hơn nó rất nhiều. 

FRET

Thí nghiệm Chuyển đổi Năng lượng Huỳnh quang (Fluorescence Resonance Energy Transfer – FRET) có thể được tiến hành trên máy đọc khay vi thể (microplate reader) để xác định khả năng tương tác giữa các phân tử protein hay axit nucleic (nucleic acid)

htrf®

Phương pháp thời gian lưu huỳnh quang đồng nhất (homogeneous time-resolved fluorescence – HTRF) là sự kết hợp giữa thời gian lưu huỳnh quang (time-resolved fluorescence) và chuyển đổi năng lượng cộng hưởng huỳnh quang (FRET) cổ điển nhằm tạo ra những phép đo có độ nhạy cao và mạnh, có thể được thực hiện ngay trên máy đọc khay vi phiến (microplate reader).

Kiểm soát vệ sinh
Hygiene Monitoring

ATP có mặt trên mọi tế bào sống vậy nên nó được sử dụng như một chất chỉ thị (indicator) nhiễm bẩn do tác nhân sinh học (biological contamination). Tìm hiểu thêm về ứng dụng định lượng ATP (ATP quantification) trong kiểm soát vệ sinh (hygiene monitoring).

Xét nghiệm miễn dịch
Immunoassays

Nhờ tính đặc hiệu của phản ứng kháng nguyên (antigen) – kháng thể (antibody) mà xét nghiệm miễn dịch (immunoassays) có thể phát hiện những chất cần phân tích (analytes) một cách nhạy bén và đặc trưng. 

Phép đo canxi nội tế bào
Intracellular Calcium Measurements

Canxi nội tế bào (intracellular calcium) đóng vai trò rất quan trọng trong nghiên cứu thụ thể bắt cặp với G protein (G protein-coupled receptors) và các kênh ion (ion channels). Hãy tìm hiểu xem bằng cách nào mà phương pháp phát quang (luminescence) và huỳnh quang (fluorescence) được ứng dụng trong phép đo này. 

Thí nghiệm kinase
Kinase Assays

Kinases có khả năng biến đổi hoạt động của một số protein nhất định và thường được xác định bằng các thí nghiệm sử dụng phương pháp phát quang (luminescence) hoặc thời gian lưu huỳnh quang (Time-Resolved Fluorescence – TRF).

Máy đo độ sáng
Luminometer

Máy đo độ sáng (luminometer) có công dụng đo ánh sáng phát ra từ một mẫu. Hãy tìm hiểu thêm về các dòng máy đo độ sáng (luminometers) và đâu là dòng máy phù với thí nghiệm của bạn.

Bộ phận đơn sắc hóa
Monochromator

Bộ phận đơn sắc hóa (monochromator) là một trong những cấu phần có khả năng lọc sóng ánh sáng (wavelength selection) được tích hợp trong máy đọc khay vi thể (microplate readers), quang phổ kế (spectrophotometers) hay những thiết bị đo lường khác. Tìm hiểu thêm về bộ phận đơn sắc hóa (monochromator) tại đây.

Định lượng protein
Protein Quantification

Định lượng nồng độ protein trong dung dịch từ lâu đã trở thành một phương pháp thí nghiệm cơ bản không thể thiếu được trong bất cứ phòng thí nghiệm sinh học nào. 

RLU

Các phép đo độ phát quang (luminescence) được biểu diễn bằng đơn vị ánh sáng tương đối (Relative Light Unit – RLU), nhưng ý nghĩa thực sự của nó là gì? Tương đối với điều gì? Hãy tìm hiểu thêm về các phép đo độ phát quang (luminescence)

Thí nghiệm gen chỉ thị
Reporter gene assays

Các gen chỉ thị (reporter genes) là những công cụ vô giá trong nghiên cứu biểu hiện gen (gene expression studies). Thí nghiệm phát quang (luciferase assays) được sử dụng phổ biến nhất nhưng còn rất nhiều những sự lựa chọn khác.

Thí nghiệm sparcl®

SPARCL là một công nghệ phát quang hóa học phụ thuộc vị trí (proximity-dependent chemiluminescent technology) có khả năng phát hiện những tương tác đặc hiệu giữa hai tác nhân liên kết (binding partners)

TR-FRET

Thời gian lưu chuyển đổi năng lượng huỳnh quang cộng hưởng FRET (time-resolved FRET) là sự kết hợp giữa bộ các phương pháp thời gian lưu và phương pháp chuyển đổi năng lượng huỳnh quang cộng hưởng (FRET) cổ điển nhằm tạo nên những thí nghiệm mạnh và có độ nhạy cao.

TRF

Thuật ngữ Thời gian lưu huỳnh quang (Time-Resolved Fluorescence – TRF) đôi khi gây ra những hiểu lầm trong ngành Khoa học sự sống bởi vì nó có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau.

Kiểm tra độc tố trong nước
Water Toxicity Testing

Sử dụng những vi khuẩn phát quang hoặc vi sinh vật nguyên sinh dinoflagellates không qua xử lý trong giám định chất độc có trong các mẫu nước mang nhiều ưu điểm nổi trội.

AlphaScreen® là thương hiệu được đã được đăng ký bởi PerkinElmer.

HTRF® là thương hiệu được đã được đăng ký bởi Cisbio Bioassays. 

SPARCL® là thương hiệu được đã được đăng ký bởi Lumigen, Inc.

Tìm kiếm nhanh dịch vụ Berthold tại Việt Nam

Office: 11/84 Ngoc Khanh Street, Ba Dinh District, Hanoi VIETNAM

Mr. Mark Pham

Phone: +84 903 114 883

Email: bio@berthold.vn

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu về những sản phẩm đo lường chính xác trong Sinh học Phân Tử và Y Sinh.

 

Liên hệ